Có 2 kết quả:

光盘驱动器 guāng pán qū dòng qì ㄍㄨㄤ ㄆㄢˊ ㄑㄩ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ光盤驅動器 guāng pán qū dòng qì ㄍㄨㄤ ㄆㄢˊ ㄑㄩ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) CD or DVD drive
(2) abbr. to 光驅|光驱

Từ điển Trung-Anh

(1) CD or DVD drive
(2) abbr. to 光驅|光驱